Có 2 kết quả:
热销 rè xiāo ㄖㄜˋ ㄒㄧㄠ • 熱銷 rè xiāo ㄖㄜˋ ㄒㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sell well
(2) hot-selling
(2) hot-selling
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sell well
(2) hot-selling
(2) hot-selling
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh